Máy biến dòng hiện tại lõi kép AKH-0,66K-φ36
Tên mẫu | Tỷ lệ hiện tại (Chính/Trung học) | Lớp chính xác | Tải định mức (VA) | Kích thước lỗ thủng (mm) |
AKH-0,66/K-φ10 | 5A/1,25mA | 0,5 | 10 | φ10 |
(10~20)A/5mA | ||||
(40~60)A/20mA | ||||
AKH-0,66/K-φ16 | (20~50)A/10mA | φ16 | ||
(40~100)A/20mA | ||||
100A/40mA | ||||
AKH-0,66/K-φ24 | (60~200)A/20mA | φ24 | ||
(100~250)A/40mA | ||||
400A/100mA | ||||
(150~200)A/5(1)A | ||||
(250~300)A/5(1)A | ||||
AKH-0,66/K-φ36 | (100~200)A/10mA | φ36 | ||
(200~400)A/20mA | ||||
(300~600)A/100mA | ||||
400A/40mA | ||||
600A/75mA | ||||
(300~400)A/5(1)A | ||||
(500~600)A/5(1)A | ||||
AKH-0,66/K-φ50 | (600~800)A/100mA | φ50 | ||
(500~1000)A/5(1)A |
Tên mẫu | Kích thước phác thảo (mm) | Kích thước thủng (mm) | Dung sai (mm) | |||||
W | H | D | M | N | φ1 | φ2 | ||
AKH-0,66/K-φ10 | 27 | 40 | 26 | 24 | 36 | 10 | 9 | ±1 |
AKH-0,66/K-φ16 | 31 | 50 | 29 | 28 | 42 | 16 | 17 | |
AKH-0,66/K-φ24 | 39 | 71 | 46 | 36 | 52 | 24 | 23,5 | |
AKH-0,66/K-φ36 | 42,5 | 82 | 58 | 40 | 56 | 33,5 | 35 | |
AKH-0,66/K-φ50 | 46,5 | 110 | 90 | 54 | 66,5 | 47 | 52 |
Hướng dẫn cài đặt củaAKH-0,66/K-φCT lõi chia dòng
Ứng dụng tại nơi làm việc củaAKH-0,66/K-φCT lõi chia dòng